33 Hoá thân Bồ tát Quán Thế Âm: 06. Bạch Y Quán Âm (Pàndaravasinì)
Bạch Y Quán Âm (Pàndaravasinì)
Hóa thân Tự Tại Thiên (cũng có thuyết nói là hóa thân Tỳ kheo hoặc Tỳ kheo ni).
“Bạch Y Quan Âm trong ba mươi ba hóa thân của Quan Thế Âm Bồ Tát được xếp ở vị trí thứ sáu. “Ứng thân tướng” chính là Bạch Y Quan Âm, còn “Hóa thân tướng” là thân Tỳ-kheo hoặc thân Tỳ-kheo-ni. Trong Phẩm Phổ Môn, kinh chép:
“Nếu cần lấy thân Tỳ-kheo hoặc thân Tỳ-kheo-ni để độ thoát, Quan Thế Âm Bồ Tát liền hiện thân Tỳ-kheo hoặc Tỳ-kheo-ni mà thuyết pháp.”
Tuy nhiên, cũng có thuyết cho rằng “Hóa thân tướng” của Ngài là thân Tự Tại Thiên.
Ý nghĩa của Bạch Y Quan Âm:
Quan Âm mặc áo trắng, hiện thân giữa đài sen trắng, tượng trưng cho sự siêu độ về cõi Cực Lạc và lòng từ bi thanh tịnh, hướng đến giác ngộ Bồ-đề.
“Quan Âm Bạch Y” đứng thứ sáu trong ba mươi ba hóa thân của Quan Thế Âm Bồ Tát. “Ứng thân” của Ngài chính là hóa thân “Bạch Y Quan Âm” mang hình dáng của một Tỳ Kheo. Kinh Phổ Môn có viết: “Nếu chúng sinh cần phải dùng thân Tỳ Kheo để được độ thoát, Quan Thế Âm Bồ Tát liền hiện thân Tỳ Kheo để thuyết pháp.”
Danh xưng Bạch Y Quan Âm trong tiếng Phạn là Paravsin, tiếng Tây Tạng gọi là Gos-dkar-mo, âm Hán Việt dịch là “Bạn Đà La Phược Tự Ni”, “Bán Na La Tất Ninh”, hay “Bá Na Phược Tất Ni”. Ý nghĩa của các danh hiệu này là “nơi trắng”, “chốn trắng”, hoặc “thường mặc áo trắng, ngồi trong hoa sen trắng”. Màu trắng là nguồn gốc của các sắc màu, biểu tượng cho sự viên mãn của vạn đức. Đồng thời, màu trắng cũng biểu hiện tâm Bồ Đề thanh tịnh, ý nghĩa là sống trong tâm Bồ Đề trắng sạch, vì thế Ngài còn được gọi là Đại Bạch Y Quan Âm, Bạch Xứ Tôn Bồ Tát, hay Bạch Y Quan Tự Tại.
Tượng Quan Âm Bạch Y thường xuất hiện trong hình dáng mặc áo trắng, gương mặt từ bi. Màu trắng tượng trưng cho sự trong sạch, không nhiễm ô, như câu “xuất ô nhiễm nhi bất nhiễm” (sống giữa bùn nhơ mà không bị ô nhiễm), nhằm thể hiện tâm Bồ Đề thanh tịnh. Quan Âm Bồ Tát hóa thân theo căn cơ của chúng sinh, như câu: “Hiện ra đủ loại hình tướng, thuyết đủ loại thần chú; dùng hình tướng và thần chú để cứu độ chúng sinh, tất cả đều ban bố sự vô úy cho mọi người.”
Hình tượng Quan Âm rất phong phú và đa dạng, nhưng thường thấy nhất là hình dáng nữ nhân, tay cầm nhành dương liễu hoặc tịnh bình, hoặc hoa sen, mặc áo trắng. Những hình tượng này phần lớn chịu ảnh hưởng từ tạo hình của Bạch Y Quan Âm.
Trong các kinh điển, Bạch Y Quan Âm thường được mô tả với áo trắng, ngồi hoặc đứng trên đài sen trắng. Trong kinh Quan Thế Âm Hiện Thân Chủng Chủng Nguyện Trừ Nhất Thiết Đà La Ni, Bạch Y Quan Âm được ghi nhận cầm một đóa sen, đứng trên hoa sen trắng.
Sau khi niềm tin vào Quan Âm được Đạo giáo và tín ngưỡng dân gian tiếp nhận, pháp tướng Quan Âm có rất nhiều biến hóa. Đặc biệt, Bạch Y Quan Âm rất được người Trung Quốc, Việt Nam yêu mến, và thường trở thành đề tài sáng tác của các nghệ nhân. Trong các hình tượng Quan Âm hiện nay, dù mang danh xưng nào, hầu hết đều lấy hình dáng mặc áo trắng làm chủ đạo. Điều này khiến nhiều người không còn quan tâm đến việc hình tượng ấy có dựa trên kinh điển Phật giáo hay không.
Bức tranh này cho thấy Quan Âm mặc thiên y màu trắng, hiện tướng nam giới, không đội mũ, không cầm pháp khí hay kết ấn. Đáng chú ý, “Hóa Phật” trên đỉnh đầu cũng không xuất hiện. Nếu đây là hóa thân của Quan Âm, thay vì ứng thân, có thể lý giải được phần nào. Nếu không có chú thích, người đời sau khó lòng nhận ra đây là hình tượng Quan Thế Âm.
Tác phẩm này vẽ Quan Âm mặc áo trắng nhưng không phải là thiên y trắng của Ấn Độ, mà giống trang phục của phụ nữ quý tộc thời Đường. Gương mặt vẫn mang nét nam giới, không đội mũ, tay cầm tịnh bình, nhưng không có Hóa Phật trên đầu.
Bức tranh này hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Cố Cung Bắc Kinh. “Đại Sĩ” là danh xưng quen thuộc của Đạo giáo, cho thấy vào thời Tống, tín ngưỡng Quan Âm của Phật giáo đã hòa nhập với Đạo giáo. Gương mặt Quan Âm trong tranh mang nét nam giới, tóc xoăn nhẹ nhàng, được vẽ theo lối văn nhân phái của thời Tống, khác với phong cách truyền thống của đời Đường.
Sự thay đổi này phản ánh việc lối vẽ truyền thống của đời Đường đã dần nhường chỗ cho phong cách phóng khoáng của văn nhân thời Tống. Dù vậy, các chi tiết như gương mặt nam tính của Quan Âm vẫn giữ được sự trung thành với lịch sử và kinh điển Phật giáo.
Ảnh hưởng của Đạo giáo và dân gian
Khi Quan Âm được Đạo giáo tiếp nhận, pháp tướng của Ngài bắt đầu có những đặc điểm “Hán hóa”. Nhiều hình tượng Quan Âm xuất hiện với dáng nữ nhân, điều này phản ánh khái niệm “từ mẫu hiền hòa” phù hợp với tâm lý người Trung Quốc.
Vào đời Tống, văn học dân gian với các câu chuyện Quan Âm bắt đầu thịnh hành. Những câu chuyện này thường mô tả Quan Âm với hình dáng nữ nhân, làm nền tảng cho niềm tin về Quan Âm nữ tính sau này.
Bạch Y Quan Âm đời Minh tiếp tục khắc sâu hình tượng nữ tính, với gương mặt thanh tú, dáng vẻ mềm mại, trở thành khuôn mẫu cho các hình tượng Quan Âm sau này.
Kết luận, sự chuyển biến từ hình tượng Quan Âm nam tính trong kinh điển Ấn Độ sang hình tượng nữ tính ở Trung Quốc là kết quả của sự hòa quyện giữa Phật giáo và văn hóa bản địa. Quan Âm hóa thân thiên hình vạn trạng, nhưng mục đích cuối cùng vẫn là sử dụng pháp tướng để giáo hóa chúng sinh, mang lại sự an lạc và pháp hỷ.